Có 2 kết quả:
蝉蜕 chán tuì ㄔㄢˊ ㄊㄨㄟˋ • 蟬蛻 chán tuì ㄔㄢˊ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cicada slough
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cicada slough
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from
(2) fig. to free oneself
(3) to extricate oneself from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0